Có 2 kết quả:
向壁虚造 xiàng bì xū zào ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄗㄠˋ • 向壁虛造 xiàng bì xū zào ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄗㄠˋ
xiàng bì xū zào ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
facing a wall, an imaginary construction (idiom); baseless fabrication
Bình luận 0
xiàng bì xū zào ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
facing a wall, an imaginary construction (idiom); baseless fabrication
Bình luận 0